Các từ liên quan tới 幽玄杯精鋭リーグ戦
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
幽玄 ゆうげん
huyền bí; bí ẩn
リーグ戦 リーグせん りーぐせん
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
幽玄な ゆうげんな
u huyền.
精鋭 せいえい
sự tinh nhuệ
ダブルはい W杯
cúp bóng đá thế giới.
精鋭軍 せいえいぐん
bộ đội tinh nhuệ