幽門
ゆうもん「U MÔN」
Môn vị
幽門括約筋
を
通
って
小腸
が
消化
できる
量
で
十二指腸
に
入
る(
食物
が)
Thức ăn vào tá tràng thông qua cơ vòng môn vị với lượng thức ăn đủ để ruột non có thể tiêu hóa được
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Môn vị [giải phẫu].

幽門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幽門
幽門洞 ゆーもんどー
hang vị
幽門狭窄 ゆうもんきょうさく
chứng hẹp môn vị (y học)
幽門狭窄症 ゆーもんきょーさくしょー
hẹp môn vị
幽門側胃切除術 ゆうもんそくいせつじょじゅつ
cắt bán phần cực dưới dạ dày
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
幽幽たる かそけかそけたる
sâu; bóng tối; sự yên tĩnh
幽体 ゆうたい かそけたい
thân thể ê-te
幽客 ゆうかく かそけきゃく
cây lan, cây phong lan