Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幾らも いくらも
nhiều
幾らか いくらか
một vài cái gì đó; một ít; một phần
幾らかの いくらかの
vài (kẻ)
幾らでも いくらでも
bao nhiêu cũng được
幾ら勉強しても いくらべんきょうしても
cái cứng tuy nhiên có thể làm việc
幾ら欠点が有っても いくらけってんがあっても
với tất cả những lỗi (của) ai đó
幾 いく
bao nhiêu
幾千 いくせん
nghìn