Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幾代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代数幾何学 だいすうきかがく
hình học đại số
幾 いく
bao nhiêu
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
幾千 いくせん
nghìn
幾人 いくにん いくたり
số người
幾年 いくねん いくとせ
số năm; vài năm