Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幾年にも亘る いくとせにもわたる
kéo dài suốt nhiều năm
幾年にもわたる いくねんにもわたる
extending over a number of years
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
幾 いく
bao nhiêu
幾千 いくせん
nghìn
幾何 きか
hình học
幾日 いくにち
bao nhiêu ngày
庶幾 しょき
mong muốn; hy vọng