Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幾許も無く いくばくもなく
không dài (lâu) sau; trước dài (lâu)
幾何 きか
hình học
む。。。 無。。。
vô.
ユークリッド幾何 ユークリッドきか
hình học euclid
幾何学 きかがく
kỷ hà học.
何は無くとも なにはなくとも
ngay cả khi không có gì khác, hơn bất cứ thứ gì khác
何処とも無く どこともなく
không mục đích, vu vơ, bâng quơ
何でも無い なにでもない
không có gì, chuyện vặt vãnh