幾許も無く
いくばくもなく
Không dài (lâu) sau; trước dài (lâu)

Từ đồng nghĩa của 幾許も無く
adverb
幾許も無く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幾許も無く
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
幾何も無く きかもなく
không dài (lâu) sau; trước dài (lâu)
幾許 いくばく
như thế nào nhiều
幾許か いくばくか
bao nhiêu
む。。。 無。。。
vô.
幾日も幾日も いくにちもいくにちも
ngày này qua ngày khác; trong nhiều ngày
無免許 むめんきょ
không được phép; không có giấy phép; không có môn bài; không có đăng ký
無許可 むきょか
không có phép.