Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
幾何も無く きかもなく
không dài (lâu) sau; trước dài (lâu)
幾許 いくばく
như thế nào nhiều; như thế nào nhiều
む。。。 無。。。
vô.
幾許か いくばくか
bao nhiêu
幾日も幾日も いくにちもいくにちも
day after day, for many days
幾らも いくらも
nhiều
幾つも いくつも
nhiều, số lượng lớn