Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幾何級数
きかきゅうすう
cấp số nhân
幾何級数的 きかきゅうすうてき
geometric (progression, etc.)
幾何級数(=等比級数) きかきゅうすう(=とうひきゅうすう)
geometric series
幾何数列
幾何 きか
hình học
代数幾何学 だいすうきかがく
hình học đại số
ユークリッド幾何 ユークリッドきか
hình học euclid
幾何学 きかがく
kỷ hà học.
幾何数列(=等比数列) きかすうれつ(=とうひすうれつ)
geometric progession
「KI HÀ CẤP SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích