幾何級数(=等比級数)
きかきゅうすう(=とうひきゅうすう)
Geometric series
幾何級数(=等比級数) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幾何級数(=等比級数)
幾何級数 きかきゅうすう
cấp số nhân
等比級数 とうひきゅうすう
đợt hình học
幾何級数的 きかきゅうすうてき
geometric (progression, etc.)
等差級数 とうさきゅうすう
đợt số học
幾何数列(=等比数列) きかすうれつ(=とうひすうれつ)
geometric progession
級数 きゅうすう
cấp số (dãy số theo quy luật nào đó như cấp số cộng,...)
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).