Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幾春別川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
春の川 はるのかわ
dòng sông vào mùa xuân
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
幾 いく
bao nhiêu
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
幾千 いくせん
nghìn