Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
幾 いく
bao nhiêu
田打ち たうち
việc làm đất (cày bừa...) vào đầu mùa xuân (chuẩn bị cho vụ mùa kế)
幾千 いくせん
nghìn
幾何 きか
hình học
幾日 いくにち
bao nhiêu ngày
庶幾 しょき
mong muốn; hy vọng