Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拡げた腕 ひろげたうで
duỗi ra vũ trang
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
鍛え上げた腕 きたえあげたうで
kỹ nghệ điêu luyện.
広げる ひろげる
bành
腕を上げる うでをあげる
cải thiện một có thành vấn đề
腕 かいな うで
cánh tay
開け広げ あけひろげ
vô tư, thẳng thắn, cởi mở
腕毛 うでげ
lông cánh tay