Các từ liên quan tới 広域基幹林道栃木山中線
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
幹線道路 かんせんどうろ
trục đường chính, đường chính
基幹 きかん
trụ cột chính; hạt nhân; điều cốt yếu
栃木県 とちぎけん
chức quận trưởng trong vùng kantou
栃の木 とちのき
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
中山道 なかせんどう
Nakasendo (Edo-period Edo-Kyoto highway)