中山道
なかせんどう「TRUNG SAN ĐẠO」
☆ Danh từ
Nakasendo, tên gọi của một con đường chính trong thời kỳ Edo
中山道
は、
江戸時代
において
重要
な
交易路
として
使用
されていました。
Nakasendō đã được sử dụng như một con đường giao thương quan trọng trong thời kỳ Edo.

中山道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中山道
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
山道 やまみち さんどう せんどう
con đường trên núi
山中 さんちゅう やまなか
giữa những núi