Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
広報担当官 こうほうたんとうかん
public relations officer, spokesman, spokesperson
担当者 たんとうしゃ
người phụ trách.
医薬情報担当者 いやくじょうほうたんとうしゃ
Trình dược viên
担当 たんとう
chịu trách nhiệm; đảm đương
広報 こうほう
giao dịch công chứng.
担当医 たんとうい
Bác sĩ phụ trách
担当官 たんとうかん
cán bộ phụ trách
広報情報 こうほうじょうほう
thông tin quảng cáo