担当医
たんとうい「ĐAM ĐƯƠNG Y」
☆ Danh từ
Bác sĩ phụ trách

担当医 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 担当医
担当 たんとう
chịu trách nhiệm; đảm đương
医薬情報担当者 いやくじょうほうたんとうしゃ
Trình dược viên
担当者 たんとうしゃ
người phụ trách.
担当官 たんとうかん
cán bộ phụ trách
担当する たんとう たんとうする
cáng đáng
担当課長 たんとうかちょう
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
担当部長 たんとうぶちょう
giám đốc bậc trên
当方負担 とうほうふたん
bên mình (bên chúng tôi) sẽ chịu trách nhiệm về chi phí hoặc rủi ro