Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広安門駅
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
天安門事件 てんあんもんじけん
vụ án thiên an môn
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.