Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広島県産業奨励館
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
生産奨励 せいさんしょうれい
sự khuyến khích sản xuất
奨励 しょうれい
sự động viên; sự khích lệ; sự khuyến khích.
広島県 ひろしまけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
奨励賞 しょうれいしょう
giải khuyến khích
奨励金 しょうれいきん
tiền khích lệ.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.