Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広幡家
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
幡 ばん
một vật trang trí (giống lá cờ) được treo lên của chùa
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
黄幡 おうばん
lá cờ vàng (được sử dụng trong đám tang)
八幡 はちまん やはた
chúa trời (của) chiến tranh; hachiman
幢幡 どうばん
đồng lá
八幡宮 はちまんぐう
miếu thờ Thần chiến tranh