Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広幡豊忠
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
幡 ばん
một vật trang trí (giống lá cờ) được treo lên của chùa
黄幡 おうばん
lá cờ vàng (được sử dụng trong đám tang)
八幡 はちまん やはた
chúa trời (của) chiến tranh; hachiman
幢幡 どうばん
đồng lá
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
八幡宮 はちまんぐう
miếu thờ Thần chiến tranh
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)