Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
末広 すえひろ
gấp người hâm mộ
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
末子 ばっし まっし すえこ まっし、すえっこ、すえ こ
Con út
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
末の末 すえのすえ
kéo dài
末つ子 すえつこ
con út.
末子音 まつしいん
phụ âm cuối