Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広果天
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
広目天 こうもくてん
Quảng Mục Thiên Vương
広告効果 こうこくこうか
hiệu quả của quảng cáo
天然果汁 てんねんかじゅう
nước hoa quả tự nhiên
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
広告費用対効果 こーこくひよーたいこーか
lợi nhuận thu về trên chi phí quảng cáo
果 か
enlightenment (as the fruits of one's Buddhist practice)