Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
苗 なえ ミャオ びょう
cây con
苗
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ
苗水 なわみず
Nước để ươm giống cây.
豆苗 とうみょう トーミョウ
mầm đậu