Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広沢池
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
沢 さわ
đầm nước
池 いけ
bàu
白沢 はくたく
Bạch trạch (một loài linh vật trong thần thoại Trung Hoa và Á Đông)
沢地 さわち さわじ
vùng đầm lầy