Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広河隆一
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
一級河川 いっきゅうかせん
class A river, specified waterways of special importance protected by the government
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate