隆隆たる
りゅうりゅうたる「LONG LONG」
Thịnh vượng; thịnh vượng

隆隆たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隆隆たる
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm
隆昌 りゅうしょう
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
隆盛 りゅうせい
sự phồn thịnh; sự hưng thịnh; sự hưng long
隆起 りゅうき
sự dấy lên; sự khởi phát
興隆 こうりゅう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển
隆々 りゅうりゅう
hưng thịnh; phồn thịnh