Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
晏然 あんぜん
an toàn
晏如 あんじょ
bình tĩnh, yên tĩnh
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
瀬病 せびょう
bệnh hủi
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau