逢瀬
おうせ「PHÙNG LẠI」
☆ Danh từ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau

Từ đồng nghĩa của 逢瀬
noun
逢瀬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逢瀬
逢着 ほうちゃく
gặp; đối mặt; đương đầu
逢う あう
gặp gỡ; hợp; gặp
逢引 あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
愛逢月 めであいづき
tháng 7 âm lịch
逢引き あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
出逢う であう
tới sự gặp mặt bởi cơ hội; để đi ngang qua; để xảy ra tới cuộc gặp gỡ; để giữ một sự hẹn gặp; để có một ngày tháng
瀬病 せびょう
bệnh hủi