Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武夫 たけお
quân nhân, chiến sĩ; chính phủ
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
赳赳たる武夫 きゅうきゅうたるぶふ たけしたけしたるたけお
đi lính (của) sự can đảm kiên cường
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
夫 おっと
chồng
瀬病 せびょう
bệnh hủi
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)