武夫
たけお「VŨ PHU」
☆ Danh từ
Quân nhân, chiến sĩ; chính phủ
Xamurai, sĩ quan Nhật

武夫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 武夫
赳赳たる武夫 きゅうきゅうたるぶふ たけしたけしたるたけお
đi lính (của) sự can đảm kiên cường
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
夫 おっと
chồng
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
夫々 おっと々
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
旧夫 きゅうふ きゅうおっと
cựu người chồng
寡夫 かふ
người goá vợ