Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裂頭条虫 れっとうじょうちゅう
sán cá (diphyllobothrium)
裂頭条虫症 れっとうじょうちゅうしょう
bệnh sán diphyllobothrium
条虫 じょうちゅう
sán dây, sán xơ mít
多節条虫亜綱 たせつじょうちゅうあこう
sán dây
条虫類 じょうちゅうるい
cestodes, tapeworms
鰹節虫 かつおぶしむし かつおぶしちゅう
loài côn trùng cánh cứng
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.