広範
こうはん「QUẢNG PHẠM」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Phạm vi rộng; rộng rãi; cởi mở
広範
かつ
具体的
に
再検討
を
行
う
Tiến hành xem xét lại một cách cởi mở và cụ thể
〜における
進歩
の
広範
かつ
急速
な
普及
Phổ cập nhanh chóng trên phạm vi rộng những thành quả tiến bộ trong ~
市民社会
との
広範
かつ
開
かれた
協議
Cuộc thương thuyết với cộng đồng dân cư với tinh thần cởi mở
Phạm vi rộng; sự rộng rãi; rộng rãi; cởi mở
(
人
)の
知識
の
広範
さ
Sự rộng rãi trong hiểu biết của ai đó
〜について
広範
かつ
総合的
な
調査
を
継続
する
Tiếp tục điều tra tổng thể trên phạm vi rộng về
広範
かつ
互恵的
な
協力
の
雰囲気
Không khí hợp tác tương trợ và cởi mở

Từ đồng nghĩa của 広範
adjective