Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
広範 こうはん
phạm vi rộng; rộng rãi; cởi mở
壊死 えし
Sự hoại tử
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
広範囲 こうはんい
Phạm vi rộng lớn
類壊死性障害 るいえしせいしょうがい
rối loạn hoại tử
骨壊死 こつえし
hoại tử xương
膵壊死 すいえし
sự hoại tử tụy
紅斑-壊死性遊走性 こうはん-えしせいゆうそうせい
hồng ban di chuyển hoại tử