Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広義の記数法
記数法 きすうほう
hệ thống ghi bằng số đếm; hệ thống ghi số
基数記数法 きすうきすうほう
radix (numeration) system
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
数字表記法 すうじひょうきほう
ký hiệu số
基数表記法 きすうひょうきほう
biểu diễn cơ số
広義 こうぎ
nghĩa rộng (của từ)
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
混合基数記数法 こんごうきすうきすうほう
hệ thống đa cơ số