Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
広葉樹 こうようじゅ
cây thuốc có lá rộng
広葉樹林 こうようじゅりん
rừng lá rộng
亜熱帯広葉樹林 あねったいこうようじゅりん
rừng lá rộng á nhiệt đới.
熱帯常緑広葉樹林 ねったいじょうりょくこうようじゅりん
rừng lá rộng thường xanh nhiệt đới.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.
葉 は よう
lá cây.
紅葉葉楓 もみじばふう モミジバフウ
cây phong lá đỏ