葉
は よう「DIỆP」
Lá cây
葉
の
生
い
茂
る
林間
の
空地
Khoảng đất cây lá um tùm
葉
に
生
えるかび
Mốc trên lá cây
葉が全部落ちた木があるかと思えば、まだたくさん残っている木もあった。
Có những cây đã rụng hết lá thì cũng có những cây lá vẫn còn nguyên.
☆ Danh từ
Lá cây.
葉
の
生
い
茂
る
林間
の
空地
Khoảng đất cây lá um tùm
葉
に
生
えるかび
Mốc trên lá cây
葉が全部落ちた木があるかと思えば、まだたくさん残っている木もあった。
Có những cây đã rụng hết lá thì cũng có những cây lá vẫn còn nguyên.

Từ đồng nghĩa của 葉
noun