Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広辞林
辞林 じりん
từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
広辞苑 こうじえん
Từ điển quốc ngữ
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広葉樹林 こうようじゅりん
rừng lá rộng
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
辞 じ
địa chỉ ( nhận xét mở đầu hoặc kết thúc), bài phát biểu, lời nói
林 はやし りん
rừng thưa
亜熱帯広葉樹林 あねったいこうようじゅりん
rừng lá rộng á nhiệt đới.