Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広電西広島駅
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広島 ひろしま ヒロシマ
thành phố Hiroshima
広島県 ひろしまけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.
広島焼き ひろしまやき
Hiroshima-style okonomiyaki
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
広島型原爆 ひろしまがたげんばく
Hiroshima-type A-bomb
広報広聴 こうほうこうちょう
information dispersal (e.g. PR), information gathering (e.g. consultation)