Kết quả tra cứu 広報広聴
Các từ liên quan tới 広報広聴
広報広聴
こうほうこうちょう
「QUẢNG BÁO QUẢNG THÍNH」
☆ Danh từ
◆ Information dispersal (e.g. PR), information gathering (e.g. consultation)

Đăng nhập để xem giải thích
こうほうこうちょう
「QUẢNG BÁO QUẢNG THÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích