Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 庄下村
村庄 そんしょう むらしょう
làng; miền quê; nhà ở thôn quê
ズボンした ズボン下
quần đùi
庄園 しょうえん
trang viên, thái ấp
庄屋 しょうや
trưởng làng, trưởng thôn
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
村 むら
làng