Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 庄司和広
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
庄園 しょうえん
trang viên, thái ấp
庄屋 しょうや
trưởng làng, trưởng thôn
村庄 そんしょう むらしょう
làng; miền quê; nhà ở thôn quê
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō