Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 庄司興吉
村庄 そんしょう むらしょう
làng; miền quê; nhà ở thôn quê
庄園 しょうえん
trang viên, thái ấp
庄屋 しょうや
trưởng làng, trưởng thôn
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
福司 ふくし
phó từ , trạng từ