Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
泉石 せんせき
nứt rạn và đu đưa
名石 めいせき
đá quý
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
村庄 そんしょう むらしょう
làng; miền quê; nhà ở thôn quê
庄園 しょうえん
trang viên, thái ấp
庄屋 しょうや
trưởng làng, trưởng thôn