Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 庄田侑右
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
quà tặng
侑食 ゆうしょく
tham gia bữa ăn tối; làm điếc tai với một cấp trên
侑觴 ゆうしょう
thúc giục một uống rượu nho tốt hơn trong thời gian một đại tiệc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
村庄 そんしょう むらしょう
làng; miền quê; nhà ở thôn quê
庄園 しょうえん
trang viên, thái ấp
庄屋 しょうや
trưởng làng, trưởng thôn