Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 床品美帆
美品 びひん
Hàng đẹp như mới, hàng đã sử dụng nhưng tình trạng vẫn còn rất mới
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美術品 びじゅつひん
sản phẩm nghệ thuật.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
帆 ほ
thuyền buồm.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp