序盤戦
じょばんせん「TỰ BÀN CHIẾN」
☆ Danh từ
Sớm trình diễn ((của) một trò chơi); mở pha

序盤戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 序盤戦
序盤 じょばん
lượt chơi mở màn
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
終盤戦 しゅうばんせん
kết thục chiến dịch.
中盤戦 ちゅうばんせん
giai đoạn giữa của chiến dịch (tranh cử,...)