Kết quả tra cứu 底流
底流
ていりゅう
「ĐỂ LƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Dòng nước ngầm
底流
し
刺
し
網漁
の
禁止
Cấm sử dụng lưới quét cá dưới đáy biển .
底流
し
刺
し
網漁
の
禁止
Cấm sử dụng lưới quét cá dưới đáy biển .
底流
はありますか?
Có dòng nước ngầm không?

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 底流
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 底流する/ていりゅうする |
Quá khứ (た) | 底流した |
Phủ định (未然) | 底流しない |
Lịch sự (丁寧) | 底流します |
te (て) | 底流して |
Khả năng (可能) | 底流できる |
Thụ động (受身) | 底流される |
Sai khiến (使役) | 底流させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 底流すられる |
Điều kiện (条件) | 底流すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 底流しろ |
Ý chí (意向) | 底流しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 底流するな |