Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
底なし そこなし
vô tận, không đáy
底 てい そこ
đáy, đế
無し なし
không; chưa
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
足底 そくてい
lòng bàn chân