底生
ていせい「ĐỂ SANH」
☆ Noun or verb acting prenominally
Thuộc đáy biển; đáy biển
底生
で
遊泳力
が
低
く、
鰭
が
体
に
比
べて
小
さいため
急流
には
耐
えられない。
Do sống ở đáy biển nên khả năng bơi lội kém, cộng với việc vây nhỏ so với cơ thể, nên nó không thể chịu được dòng chảy mạnh.
