Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
底面積 てーめんせき
diện tích nền
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
積み込み つみこみ
sự chất hàng (lên xe, tàu)
荷積み容積 につみようせき
直積み じきつみ
bốc ngay.